Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán KAS Eupen VS Charleroi , lịch sử thành tích giao đấu KAS Eupen với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_30/03/2023 05:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá KAS Eupen vs Charleroi, 30/03/2023 05:00], phân tích dữ liệu lịch sử KAS Eupen vs Charleroi, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên KAS Eupen vs Charleroi, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.inmogmpremium.com KAS Eupen VS Charleroi , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - KAS Eupen VS Charleroi: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp KAS Eupen VS Charleroi www.inmogmpremium.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.inmogmpremium.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay KAS Eupen VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.inmogmpremium.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp KAS Eupen VS Charleroi ở đâu, kênh nào được xem KAS Eupen VS Charleroi www.inmogmpremium.com thì www.inmogmpremium.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.inmogmpremium.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp KAS Eupen VS Chelsea còn có thể tại www.inmogmpremium.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận KAS EupenVS Chelsea. KAS Eupen VS Charleroi Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi KAS Eupen VS Charleroi bắt đầu. www.inmogmpremium.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 18 | 6 | 1 | 11 | 25/38 | 19 | 14 | 33.3% |
Đội nhà | 8 | 3 | 0 | 5 | 10/14 | 9 | 15 | 37.5% |
Đội khách | 10 | 3 | 1 | 6 | 15/24 | 10 | 13 | 30% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 17 | 6 | 1 | 10 | 22/30 | 19 | 13 | 35.3% |
Đội nhà | 9 | 3 | 1 | 5 | 12/15 | 10 | 14 | 33.3% |
Đội khách | 8 | 3 | 0 | 5 | 10/15 | 9 | 14 | 37.5% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL D1
|
2022-07-23 |
Charleroi
|
3:1
|
KAS Eupen
|
1:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5/3lớn |
BEL D1
|
2021-12-19 |
KAS Eupen
|
0:4
|
Charleroi
|
0:3
|
Thua
|
0Thua | 2.5/3lớn |
BEL D1
|
2021-10-30 |
Charleroi
|
3:0
|
KAS Eupen
|
0:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5/3lớn |
BEL D1
|
2021-04-18 |
Charleroi
|
2:3
|
KAS Eupen
|
1:3
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5lớn |
BEL D1
|
2020-11-28 |
KAS Eupen
|
3:1
|
Charleroi
|
1:0
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2.5/3lớn |
BEL D1
|
2020-01-19 |
KAS Eupen
|
1:1
|
Charleroi
|
1:1
|
Hòa
|
-0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
BEL D1
|
2019-11-10 |
Charleroi
|
1:0
|
KAS Eupen
|
0:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5Nhỏ |
BEL D1
|
2019-05-19 |
Charleroi
|
2:0
|
KAS Eupen
|
0:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5Nhỏ |
BEL D1
|
2019-04-08 |
KAS Eupen
|
0:1
|
Charleroi
|
0:0
|
Thua
|
0Thua | 2.5Nhỏ |
BEL D1
|
2019-03-18 |
Charleroi
|
1:2
|
KAS Eupen
|
1:1
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5lớn |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
KAS Eupen
Thành tích gầnđây10trậnKAS Eupen6Thắng1Hòa3ThuaGhi bàn17Bàn thua25Tỉlệthắng:60%Tỉlệthắng kèo:60%Tỉlêtài:70%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL D1
|
2022-12-24
|
SELAN Union
|
0:1
|
KAS Eupen
|
0:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5/3Nhỏ |
BEL D1
|
2022-11-13
|
Zulte-Waregem
|
5:5
|
KAS Eupen
|
2:3
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2.5lớn |
Belgian Cup
|
2022-11-09
|
KMSK Deinze
|
3:0
|
KAS Eupen
|
2:0
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5/3lớn |
BEL D1
|
2022-11-06
|
KAS Eupen
|
2:0
|
Standard Liege
|
0:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2.5/3Nhỏ |
BEL D1
|
2022-10-30
|
Anderlecht
|
4:2
|
KAS Eupen
|
2:1
|
Thua
|
1.25Thua | 2.5/3lớn |
BEL D1
|
2022-10-22
|
Mechelen
|
2:1
|
KAS Eupen
|
1:1
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5/3lớn |
BEL D1
|
2022-10-18
|
KAS Eupen
|
4:2
|
Oud Heverlee
|
2:2
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5/3lớn |
BEL D1
|
2022-10-15
|
Cercle Brugge
|
5:1
|
KAS Eupen
|
3:1
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5/3lớn |
BEL D1
|
2022-10-09
|
KAS Eupen
|
0:4
|
KAA Gent
|
0:2
|
Thua
|
-0.5Thua | 2.5/3lớn |
BEL D1
|
2022-10-03
|
Sint-Truidense
|
0:1
|
KAS Eupen
|
0:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5Nhỏ |
Charleroi
10trậnCharleroi6Thắng2Hòa2ThuaGhi bàn8Bàn thua20Tỉlệthắng:60%Tỉlệthắng kèo:60%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
BEL D1
|
2022-12-27
|
Charleroi
|
0:1
|
Anderlecht
|
0:0
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5/3Nhỏ |
INT CF
|
2022-12-16
|
Reims
|
3:0
|
Charleroi
|
1:0
|
Thua
|
lớn | |
INT CF
|
2022-12-08
|
Besiktas JK
|
2:1
|
Charleroi
|
2:0
|
Thua
|
0.75Thua | 3/3.5Nhỏ |
Belgian Cup
|
2022-11-09
|
SELAN Union
|
1:1
|
Charleroi
|
0:1
|
Hòa
|
-0.25Thua | 2.5/3Nhỏ |
BEL D1
|
2022-11-05
|
Racing Genk
|
4:1
|
Charleroi
|
2:0
|
Thua
|
1.25Thua | 3lớn |
BEL D1
|
2022-10-31
|
Charleroi
|
1:0
|
Royal Antwerp
|
1:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2.5/3Nhỏ |
BEL D1
|
2022-10-22
|
Cercle Brugge
|
4:1
|
Charleroi
|
1:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5/3lớn |
BEL D1
|
2022-10-18
|
Charleroi
|
2:2
|
Kortrijk
|
2:0
|
Hòa
|
0.75Thua | 2.5/3lớn |
BEL D1
|
2022-10-15
|
Sint-Truidense
|
2:1
|
Charleroi
|
1:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5lớn |
BEL D1
|
2022-10-09
|
Charleroi
|
0:1
|
Standard Liege
|
0:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5/3Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL D1
|
2021-12-17
|
Royal Antwerp
|
4:2
|
KAS Eupen
|
2:1
|
Thua
|
0.75Thua | 3lớn |
BEL D1
|
2021-01-23
|
KAS Eupen
|
0:0
|
Anderlecht
|
0:0
|
|
||
BEL D1
|
2020-12-26
|
Club Brugge
|
3:0
|
KAS Eupen
|
0:0
|
Thua
|
1.5Thua | 2.5/3lớn |
BEL D1
|
2019-12-15
|
Royal Antwerp
|
1:0
|
KAS Eupen
|
0:0
|
Thua
|
1.25Thắng | 3Nhỏ |
BEL D1
|
2018-12-16
|
KAS Eupen
|
1:0
|
Mouscron Peruwelz
|
0:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5/3Nhỏ |
BEL D1
|
2017-12-17
|
KAS Eupen
|
0:0
|
Sint-Truidense
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5/3Nhỏ |
BEL D1
|
2016-12-19
|
Anderlecht
|
4:0
|
KAS Eupen
|
2:0
|
Thua
|
1.5Thua | 3/3.5lớn |
BEL D2
|
2015-12-13
|
KMSK Deinze
|
1:1
|
KAS Eupen
|
0:0
|
Hòa
|
-1Thua | 3Nhỏ |
BEL D2
|
2014-12-06
|
KAS Eupen
|
1:1
|
SELAN Union
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thua | 2.5Nhỏ |
BEL D2
|
2013-12-08
|
Roeselare
|
2:2
|
KAS Eupen
|
1:1
|
Hòa
|
-0.75Thua | 2.5/3lớn |
BEL D2
|
2013-01-06
|
KAS Eupen
|
2:1
|
KVSK Lommel
|
1:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5lớn |
BEL D2
|
2011-12-22
|
KAS Eupen
|
3:0
|
Royal Antwerp
|
1:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5lớn |
BEL D1
|
2010-12-12
|
Racing Genk
|
5:1
|
KAS Eupen
|
1:0
|
Thua
|
1.75Thua | 3/3.5lớn |
BEL D2
|
2010-02-04
|
RAEC Mons
|
2:1
|
KAS Eupen
|
1:1
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL D1
|
2021-12-17
|
Racing Genk
|
4:2
|
Charleroi
|
22
|
Thua
|
0.5Thua | 3lớn |
BEL D1
|
2021-01-23
|
Charleroi
|
0:0
|
Club Brugge
|
00
|
|
||
BEL D1
|
2020-12-27
|
Royal Antwerp
|
2:1
|
Charleroi
|
00
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5lớn |
BEL D1
|
2019-12-15
|
Charleroi
|
3:0
|
Cercle Brugge
|
10
|
Thắng
|
1.25Thắng | 3Hòa |
BEL D1
|
2018-12-15
|
Charleroi
|
2:0
|
KAA Gent
|
00
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5/3Nhỏ |
BEL D1
|
2017-12-18
|
Charleroi
|
1:1
|
Racing Genk
|
00
|
Hòa
|
0.25Thua | 2.5/3Nhỏ |
BEL D1
|
2016-12-18
|
Charleroi
|
2:0
|
Mouscron Peruwelz
|
10
|
Thắng
|
1.25Thắng | 2.5Nhỏ |
BEL D1
|
2015-12-13
|
Charleroi
|
2:1
|
Oud Heverlee
|
00
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5lớn |
BEL D1
|
2014-12-14
|
Red Star Waasland
|
1:3
|
Charleroi
|
10
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5lớn |
BEL D1
|
2013-12-16
|
Charleroi
|
2:2
|
Club Brugge
|
02
|
Hòa
|
-0.5Thắng | 2.5lớn |
BEL D1
|
2012-12-08
|
Standard Liege
|
6:1
|
Charleroi
|
50
|
Thua
|
1.25Thua | 2.5/3lớn |
BEL D2
|
2012-01-08
|
Charleroi
|
4:0
|
Roeselare
|
00
|
Thắng
|
1Thắng | 2.5/3lớn |
BEL D1
|
2010-12-12
|
KAA Gent
|
2:1
|
Charleroi
|
11
|
Thua
|
1.75Thắng | 3Hòa |
BEL D1
|
2010-02-05
|
Charleroi
|
2:3
|
Standard Liege
|
00
|
Thua
|
-0.5Thua | 2.5lớn |
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
2
|
5
|
2
|
4
|
7
|
Đội nhà
|
1
|
2
|
4
|
2
|
1
|
2
|
Đội khách
|
1
|
0
|
1
|
0
|
3
|
5
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
5
|
5
|
3
|
2
|
8
|
Đội nhà
|
1
|
3
|
1
|
1
|
1
|
3
|
Đội khách
|
1
|
2
|
4
|
2
|
1
|
5
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
3
|
3
|
1
|
0
|
5
|
Đội nhà
|
1
|
2
|
0
|
1
|
0
|
1
|
Đội khách
|
1
|
1
|
3
|
0
|
0
|
4
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
2
|
4
|
1
|
3
|
2
|
Đội nhà
|
1
|
2
|
3
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
1
|
0
|
3
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
9
|
12
|
14
|
27
|
17
|
16
|
Đội nhà
|
5
|
7
|
5
|
15
|
10
|
8
|
Đội khách
|
4
|
5
|
9
|
12
|
7
|
8
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
12
|
13
|
9
|
13
|
16
|
Đội nhà
|
0
|
7
|
7
|
4
|
6
|
8
|
Đội khách
|
4
|
5
|
6
|
5
|
7
|
8
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
6
|
7
|
3
|
1
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
3
|
3
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
3
|
4
|
2
|
0
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
6
|
1
|
2
|
2
|
2
|
Đội nhà
|
0
|
4
|
1
|
2
|
1
|
1
|
Đội khách
|
4
|
2
|
0
|
0
|
1
|
1
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.39
|
1.25
|
1.5
|
Đội nhà
|
2.11
|
1.75
|
2.4
|
Đội khách
|
5.28
|
6.25
|
4.5
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.29
|
1.33
|
1.25
|
Đội nhà
|
1.76
|
1.67
|
1.88
|
Đội khách
|
3.94
|
3.56
|
4.38
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
BEL D1
|
2023-01-15
|
KAS Eupen
|
Sint-Truidense
|
7
|
BEL D1
|
2023-01-18
|
Oud Heverlee
|
KAS Eupen
|
10
|
BEL D1
|
2023-01-21
|
KAS Eupen
|
Racing Genk
|
13
|
BEL D1
|
2023-01-28
|
Standard Liege
|
KAS Eupen
|
20
|
BEL D1
|
2023-02-05
|
KAS Eupen
|
Westerlo
|
28
|
BEL D1
|
2023-02-12
|
KAS Eupen
|
Mechelen
|
35
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
BEL D1
|
2023-01-16
|
Charleroi
|
Cercle Brugge
|
8
|
BEL D1
|
2023-01-20
|
KAA Gent
|
Charleroi
|
12
|
BEL D1
|
2023-01-23
|
Club Brugge
|
Charleroi
|
15
|
BEL D1
|
2023-01-29
|
Charleroi
|
Saint Gilloise
|
21
|
BEL D1
|
2023-02-05
|
Mechelen
|
Charleroi
|
28
|
BEL D1
|
2023-02-12
|
Charleroi
|
SELAN Union
|
35
|
Tỷlệcược thayđổi
18Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,1nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
1 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
2.44
2.35
|
3.20
1.42
|
2.35
1.01
|
87.12%
47.17%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
2.70
501.00
|
3.70
26.00
|
2.57
5.02
|
97.11%
417.26%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
2.55
136.22
|
3.48
11.33
|
2.43
1.54
|
91.66%
134.24%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
2.54
56.00
|
3.65
13.00
|
2.43
1.01
|
92.66%
92.18%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
2.50
201.00
|
3.20
12.00
|
2.45
1.05
|
89.23%
96.09%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
2.60
2.45
|
3.45
3.45
|
2.45
2.60
|
92.37%
92.37%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
2.55
501.00
|
3.40
26.00
|
2.45
1.01
|
91.37%
97.03%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
2.70
81.00
|
3.50
15.00
|
2.40
1.03
|
93.22%
95.25%
|
Macao
|
lắp
Đầu
|
2.47
2.35
|
3.55
3.55
|
2.35
2.47
|
89.92%
89.92%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
2.50
36.00
|
3.70
11.00
|
2.41
1.02
|
92.15%
90.99%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
2.60
301.00
|
3.50
11.50
|
2.50
1.02
|
93.43%
93.40%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
2.58
150.00
|
3.55
11.00
|
2.43
1.02
|
92.52%
92.77%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
2.55
100.00
|
3.50
12.00
|
2.45
1.02
|
92.08%
93.13%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
2.50
161.00
|
3.20
22.00
|
2.40
1.02
|
88.56%
96.89%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
2.54
56.00
|
3.65
13.00
|
2.43
1.01
|
92.66%
92.18%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
2.58
150.00
|
3.55
10.00
|
2.43
1.03
|
92.52%
92.80%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
2.68
250.00
|
3.30
7.20
|
2.47
1.07
|
92.50%
92.81%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
2.48
28.00
|
3.37
10.30
|
2.37
1.01
|
89.13%
89.06%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
2.60
501.00
|
3.50
26.00
|
2.45
1.01
|
92.72%
97.03%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
2.66
6.51
|
3.59
1.42
|
2.57
5.02
|
95.82%
94.60%
|
HK
|
lắp
Đầu
|
2.44
2.47
|
3.35
3.30
|
2.38
2.38
|
88.61%
88.65%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
KAS Eupen
|
Charleroi
|
7
I. Nuhu
|
1
P. Patron
|
14
J. Deom
|
10
Y.Badji
|
17
|
21
|
23
I.C.Davies
|
38
J. Tchatchoua
|
25
Djeidi·Gassama
|
44
R. Morioka
|
30
J. Gorenc
|
45
A.Benbouali
|
33
|
99
A. Hosseinzadeh
|