Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Brisbane Roar (w) VS WS Wanderers (w) , lịch sử thành tích giao đấu Brisbane Roar (w) với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_30/03/2023 05:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Brisbane Roar (w) vs WS Wanderers (w), 30/03/2023 05:00], phân tích dữ liệu lịch sử Brisbane Roar (w) vs WS Wanderers (w), lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Brisbane Roar (w) vs WS Wanderers (w), được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.inmogmpremium.com Brisbane Roar (w) VS WS Wanderers (w) , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Brisbane Roar (w) VS WS Wanderers (w): 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Brisbane Roar (w) VS WS Wanderers (w) www.inmogmpremium.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.inmogmpremium.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Brisbane Roar (w) VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.inmogmpremium.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Brisbane Roar (w) VS WS Wanderers (w) ở đâu, kênh nào được xem Brisbane Roar (w) VS WS Wanderers (w) www.inmogmpremium.com thì www.inmogmpremium.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.inmogmpremium.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Brisbane Roar (w) VS Chelsea còn có thể tại www.inmogmpremium.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Brisbane Roar (w)VS Chelsea. Brisbane Roar (w) VS WS Wanderers (w) Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Brisbane Roar (w) VS WS Wanderers (w) bắt đầu. www.inmogmpremium.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 4 | 1 | 1 | 2 | 3/9 | 4 | 8 | 25% |
Đội nhà | 2 | 1 | 1 | 0 | 3/2 | 4 | 5 | 50% |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 0/7 | 0 | 11 | 0% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 0 | 3 | 2/6 | 0 | 10 | 0% |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 0/2 | 0 | 9 | 0% |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 2/4 | 0 | 8 | 0% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS WAL
|
2022-01-09 |
Brisbane Roar (w)
|
0:1
|
WS Wanderers (w)
|
0:0
|
Thua
|
1.25Thua | 3/3.5Nhỏ |
AUS WAL
|
2021-02-11 |
WS Wanderers (w)
|
1:2
|
Brisbane Roar (w)
|
1:2
|
Thắng
|
-1.5Thua | 3/3.5Nhỏ |
AUS WAL
|
2020-01-12 |
WS Wanderers (w)
|
0:4
|
Brisbane Roar (w)
|
0:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 3/3.5lớn |
AUS WAL
|
2019-11-28 |
Brisbane Roar (w)
|
1:3
|
WS Wanderers (w)
|
0:2
|
Thua
|
||
AUS WAL
|
2018-12-20 |
Brisbane Roar (w)
|
3:1
|
WS Wanderers (w)
|
1:0
|
Thắng
|
1.25Thắng | 3lớn |
AUS WAL
|
2018-11-04 |
WS Wanderers (w)
|
0:1
|
Brisbane Roar (w)
|
0:1
|
Thắng
|
||
AUS WAL
|
2017-11-10 |
WS Wanderers (w)
|
0:1
|
Brisbane Roar (w)
|
0:1
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 3Nhỏ |
AUS WAL
|
2017-01-07 |
Brisbane Roar (w)
|
3:0
|
WS Wanderers (w)
|
2:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5/3lớn |
AUS WAL
|
2016-11-26 |
WS Wanderers (w)
|
0:2
|
Brisbane Roar (w)
|
0:2
|
Thắng
|
-0.75Thắng | 3Nhỏ |
AUS WAL
|
2015-10-25 |
WS Wanderers (w)
|
0:3
|
Brisbane Roar (w)
|
0:0
|
Thắng
|
-1.25Thắng | 3.5Nhỏ |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Brisbane Roar (w)
Thành tích gầnđây10trậnBrisbane Roar (w)5Thắng2Hòa3ThuaGhi bàn18Bàn thua23Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:40%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS WAL
|
2022-12-10
|
Sydney FC (w)
|
4:0
|
Brisbane Roar (w)
|
2:0
|
Thua
|
0.75Thua | 3lớn |
AUS WAL
|
2022-12-03
|
Melbourne City (w)
|
3:0
|
Brisbane Roar (w)
|
1:0
|
Thua
|
1Thua | 3/3.5Nhỏ |
AUS WAL
|
2022-11-26
|
Brisbane Roar (w)
|
1:1
|
Canberra United (w)
|
0:1
|
Hòa
|
0.5Thua | 3.5Nhỏ |
AUS WAL
|
2022-11-19
|
Brisbane Roar (w)
|
2:1
|
Newcastle Jets (w)
|
2:0
|
Thắng
|
1.25Thua | 3.5Nhỏ |
AUS WAL
|
2022-03-10
|
Brisbane Roar (w)
|
3:3
|
Canberra United (w)
|
1:0
|
Hòa
|
0.25Thua | 3/3.5lớn |
AUS WAL
|
2022-03-07
|
Brisbane Roar (w)
|
4:0
|
Newcastle Jets (w)
|
4:0
|
Thắng
|
1Thắng | 3/3.5lớn |
AUS WAL
|
2022-03-04
|
Newcastle Jets (w)
|
1:5
|
Brisbane Roar (w)
|
0:2
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 3/3.5lớn |
AUS WAL
|
2022-02-24
|
Melbourne City (w)
|
0:1
|
Brisbane Roar (w)
|
0:1
|
Thắng
|
0.75Thắng | 3/3.5Nhỏ |
AUS WAL
|
2022-02-13
|
Brisbane Roar (w)
|
2:8
|
Adelaide United (w)
|
0:4
|
Thua
|
0Thua | 3lớn |
AUS WAL
|
2022-02-02
|
Sydney FC (w)
|
2:0
|
Brisbane Roar (w)
|
1:0
|
Thua
|
1.25Thua | 3/3.5Nhỏ |
WS Wanderers (w)
10trậnWS Wanderers (w)3Thắng1Hòa6ThuaGhi bàn7Bàn thua28Tỉlệthắng:30%Tỉlệthắng kèo:40%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
AUS WAL
|
2022-12-11
|
WS Wanderers (w)
|
0:1
|
Adelaide United (w)
|
0:1
|
Thua
|
-1.5Thắng | 3Nhỏ |
AUS WAL
|
2022-12-03
|
WS Wanderers (w)
|
0:1
|
Sydney FC (w)
|
0:0
|
Thua
|
-2Thắng | 3/3.5Nhỏ |
AUS WAL
|
2022-11-26
|
Newcastle Jets (w)
|
4:2
|
WS Wanderers (w)
|
2:1
|
Thua
|
0.75Thua | 3lớn |
AUS WAL
|
2022-03-06
|
WS Wanderers (w)
|
0:2
|
Melbourne City (w)
|
0:1
|
Thua
|
-1.25Thua | 3Nhỏ |
AUS WAL
|
2022-03-01
|
WS Wanderers (w)
|
2:3
|
Wellington Phoenix (W)
|
1:1
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5/3lớn |
AUS WAL
|
2022-02-19
|
Newcastle Jets (w)
|
2:2
|
WS Wanderers (w)
|
0:1
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2.5/3lớn |
AUS WAL
|
2022-02-15
|
WS Wanderers (w)
|
0:5
|
Canberra United (w)
|
0:2
|
Thua
|
lớn | |
AUS WAL
|
2022-02-12
|
Melbourne Victory (w)
|
5:0
|
WS Wanderers (w)
|
2:0
|
Thua
|
1.75Thua | 3/3.5lớn |
AUS WAL
|
2022-02-06
|
Melbourne City (w)
|
2:1
|
WS Wanderers (w)
|
2:1
|
Thua
|
1.5Thắng | 3Hòa |
AUS WAL
|
2022-01-28
|
WS Wanderers (w)
|
0:3
|
Adelaide United (w)
|
0:1
|
Thua
|
-0.5Thua | 3Hòa |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS WAL
|
2019-12-14
|
Brisbane Roar (w)
|
3:2
|
Adelaide United (w)
|
2:1
|
Thắng
|
1Hòa | 3lớn |
AUS WAL
|
2018-11-29
|
Newcastle Jets (w)
|
0:1
|
Brisbane Roar (w)
|
0:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5/3Nhỏ |
AUS WAL
|
2016-12-04
|
Brisbane Roar (w)
|
1:2
|
Melbourne City (w)
|
1:2
|
Thua
|
-1Hòa | 2.5/3lớn |
AUS WAL
|
2015-11-15
|
Brisbane Roar (w)
|
0:2
|
Perth Glory (w)
|
0:1
|
Thua
|
0.25Thua | 3Nhỏ |
AUS WAL
|
2014-10-12
|
Brisbane Roar (w)
|
1:2
|
WS Wanderers (w)
|
1:1
|
Thua
|
2.5Thua | 4/4.5Nhỏ |
AUS WAL
|
2013-12-15
|
Brisbane Roar (w)
|
0:1
|
Adelaide United (w)
|
0:0
|
Thua
|
1.75Thua | 3/3.5Nhỏ |
AUS WAL
|
2012-11-17
|
Brisbane Roar (w)
|
1:2
|
WS Wanderers (w)
|
0:1
|
Thua
|
0.75Thua | 3Hòa |
AUS WAL
|
2011-11-19
|
Perth Glory (w)
|
2:5
|
Brisbane Roar (w)
|
1:2
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 3lớn |
AUS WAL
|
2010-12-04
|
Melbourne Victory (w)
|
1:4
|
Brisbane Roar (w)
|
0:2
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2.5/3lớn |
AUS WAL
|
2009-10-31
|
Brisbane Roar (w)
|
6:0
|
Perth Glory (w)
|
3:0
|
Thắng
|
1Thắng | 2.5lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS WAL
|
2018-12-02
|
Melbourne Victory (w)
|
2:1
|
WS Wanderers (w)
|
20
|
Thua
|
0.75Thua | 3Hòa |
AUS WAL
|
2017-11-24
|
Melbourne Victory (w)
|
1:1
|
WS Wanderers (w)
|
01
|
Hòa
|
0.25Thắng | 3Nhỏ |
AUS WAL
|
2015-11-15
|
WS Wanderers (w)
|
3:1
|
Melbourne Victory (w)
|
10
|
Thắng
|
0.75Thắng | 3/3.5lớn |
AUS WAL
|
2014-10-12
|
Brisbane Roar (w)
|
1:2
|
WS Wanderers (w)
|
11
|
Thắng
|
2.5Thắng | 4/4.5Nhỏ |
AUS WAL
|
2013-12-14
|
WS Wanderers (w)
|
3:0
|
Perth Glory (w)
|
10
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 3/3.5Nhỏ |
AUS WAL
|
2012-11-17
|
Brisbane Roar (w)
|
1:2
|
WS Wanderers (w)
|
01
|
Thắng
|
0.75Thắng | 3Hòa |
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
2
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
2
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
0
|
4
|
2
|
2
|
6
|
Đội nhà
|
4
|
0
|
3
|
1
|
2
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
6
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
0
|
2
|
8
|
4
|
2
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
2
|
6
|
3
|
1
|
Đội khách
|
2
|
0
|
0
|
2
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
0
|
1
|
0
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.75
|
1.5
|
0.0
|
Đội nhà
|
2.25
|
1.0
|
3.5
|
Đội khách
|
4.5
|
5.0
|
4.0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.67
|
0.0
|
2.0
|
Đội nhà
|
2.0
|
1.0
|
4.0
|
Đội khách
|
6.33
|
6.5
|
6.0
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
AUS WAL
|
2022-12-23
|
Newcastle Jets (w)
|
Brisbane Roar (w)
|
6
|
AUS WAL
|
2022-12-31
|
Brisbane Roar (w)
|
Sydney FC (w)
|
13
|
AUS WAL
|
2023-01-15
|
Brisbane Roar (w)
|
Adelaide United (w)
|
28
|
AUS WAL
|
2023-01-21
|
Western United (W)
|
Brisbane Roar (w)
|
34
|
AUS WAL
|
2023-01-28
|
Brisbane Roar (w)
|
Wellington Phoenix (W)
|
41
|
AUS WAL
|
2023-02-05
|
Adelaide United (w)
|
Brisbane Roar (w)
|
49
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
AUS WAL
|
2022-12-24
|
Sydney FC (w)
|
WS Wanderers (w)
|
6
|
AUS WAL
|
2023-01-02
|
Wellington Phoenix (W)
|
WS Wanderers (w)
|
15
|
AUS WAL
|
2023-01-08
|
WS Wanderers (w)
|
Melbourne City (w)
|
21
|
AUS WAL
|
2023-01-14
|
WS Wanderers (w)
|
Western United (W)
|
27
|
AUS WAL
|
2023-01-18
|
WS Wanderers (w)
|
Melbourne Victory (w)
|
32
|
AUS WAL
|
2023-01-21
|
Melbourne City (w)
|
WS Wanderers (w)
|
34
|
Tỷlệcược thayđổi
16Trong số nhà công ty có,có0nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,1nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
1 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
1.26
1.35
|
4.30
3.80
|
4.20
3.80
|
79.09%
78.92%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
1.58
1.70
|
6.10
4.85
|
8.00
5.75
|
108.48%
103.27%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
1.38
1.59
|
4.85
4.16
|
5.95
4.20
|
91.00%
90.30%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
1.49
1.60
|
4.35
4.25
|
4.50
4.20
|
89.03%
91.04%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
1.30
1.61
|
4.80
3.80
|
7.50
4.33
|
90.02%
89.67%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
1.36
1.60
|
5.25
4.33
|
5.50
4.00
|
90.29%
90.42%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
1.30
1.65
|
4.60
3.80
|
8.00
4.20
|
89.96%
90.31%
|
Macao
|
lắp
Đầu
|
1.43
1.55
|
4.30
4.05
|
4.60
3.90
|
87.01%
87.07%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
1.58
1.60
|
4.40
4.30
|
4.20
4.20
|
91.05%
91.27%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
1.30
1.57
|
4.80
4.00
|
7.00
4.33
|
89.25%
89.45%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
1.32
1.59
|
5.10
4.05
|
6.00
4.15
|
89.26%
89.54%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
1.53
1.63
|
4.30
4.00
|
4.80
4.10
|
91.37%
90.30%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
1.32
1.35
|
5.00
4.85
|
6.00
5.75
|
88.95%
89.22%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
1.49
1.60
|
4.35
4.25
|
4.50
4.20
|
89.03%
91.04%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
1.32
1.59
|
5.10
4.05
|
6.00
4.15
|
89.26%
89.54%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
1.31
1.68
|
5.20
3.80
|
6.40
3.80
|
89.93%
89.16%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
1.33
1.60
|
4.78
4.01
|
6.25
4.04
|
89.20%
89.13%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
1.26
1.63
|
5.75
4.40
|
7.50
4.10
|
90.84%
92.19%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
1.32
1.70
|
6.10
4.78
|
7.86
3.99
|
95.35%
95.41%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Brisbane Roar (w)
|
WS Wanderers (w)
|