Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Metalist 1925 Kharkiv(U21) VS Inhulles U21 , lịch sử thành tích giao đấu Metalist 1925 Kharkiv(U21) với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_30/03/2023 05:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Metalist 1925 Kharkiv(U21) vs Inhulles U21, 30/03/2023 05:00], phân tích dữ liệu lịch sử Metalist 1925 Kharkiv(U21) vs Inhulles U21, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Metalist 1925 Kharkiv(U21) vs Inhulles U21, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.inmogmpremium.com Metalist 1925 Kharkiv(U21) VS Inhulles U21 , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Metalist 1925 Kharkiv(U21) VS Inhulles U21: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Metalist 1925 Kharkiv(U21) VS Inhulles U21 www.inmogmpremium.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.inmogmpremium.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Metalist 1925 Kharkiv(U21) VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.inmogmpremium.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Metalist 1925 Kharkiv(U21) VS Inhulles U21 ở đâu, kênh nào được xem Metalist 1925 Kharkiv(U21) VS Inhulles U21 www.inmogmpremium.com thì www.inmogmpremium.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.inmogmpremium.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Metalist 1925 Kharkiv(U21) VS Chelsea còn có thể tại www.inmogmpremium.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Metalist 1925 Kharkiv(U21)VS Chelsea. Metalist 1925 Kharkiv(U21) VS Inhulles U21 Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Metalist 1925 Kharkiv(U21) VS Inhulles U21 bắt đầu. www.inmogmpremium.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 11 | 4 | 1 | 6 | 18/20 | 13 | 9 | 36.4% |
Đội nhà | 6 | 2 | 1 | 3 | 9/10 | 7 | 9 | 33.3% |
Đội khách | 5 | 2 | 0 | 3 | 9/10 | 6 | 8 | 40% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 1 | 3 | 5 | 9/18 | 6 | 15 | 11.1% |
Đội nhà | 4 | 1 | 1 | 2 | 7/11 | 4 | 13 | 25% |
Đội khách | 5 | 0 | 2 | 3 | 2/7 | 2 | 14 | 0% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UKR U21
|
2021-10-22 |
Metalist 1925 Kharkiv(U21)
|
0:0
|
Inhulles U21
|
0:0
|
Hòa
|
||
UKR U21
|
2021-10-21 |
Metalist 1925 Kharkiv(U21)
|
2:0
|
Inhulles U21
|
0:0
|
Thắng
|
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Metalist 1925 Kharkiv(U21)
Thành tích gầnđây10trậnMetalist 1925 Kharkiv(U21)4Thắng1Hòa5ThuaGhi bàn18Bàn thua15Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:70%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UKR U21
|
2022-11-07
|
Metalist Kharkiv U21
|
0:4
|
Metalist 1925 Kharkiv(U21)
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
UKR U21
|
2022-11-04
|
Metalist 1925 Kharkiv(U21)
|
2:1
|
Veres Rivne U21
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
UKR U21
|
2022-10-22
|
Rukh Vynnyky U21
|
3:2
|
Metalist 1925 Kharkiv(U21)
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
UKR U21
|
2022-10-18
|
Metalist 1925 Kharkiv(U21)
|
4:1
|
FC Mynai U21
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
UKR U21
|
2022-10-14
|
Metalist 1925 Kharkiv(U21)
|
2:2
|
Lviv U21
|
0:1
|
Hòa
|
lớn | |
UKR U21
|
2022-10-09
|
PFC Oleksandria U21
|
1:0
|
Metalist 1925 Kharkiv(U21)
|
1:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
UKR U21
|
2022-09-29
|
Metalist 1925 Kharkiv(U21)
|
0:2
|
Kolos Kovalivka U21
|
0:1
|
Thua
|
Nhỏ | |
UKR U21
|
2022-09-10
|
Dnipro-1 U21
|
1:3
|
Metalist 1925 Kharkiv(U21)
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
UKR U21
|
2022-09-02
|
Metalist 1925 Kharkiv(U21)
|
1:2
|
FC Vorskla U21
|
1:1
|
Thua
|
lớn | |
UKR U21
|
2022-08-26
|
Metalist 1925 Kharkiv(U21)
|
0:2
|
Chernomorets Odessa U21
|
0:1
|
Thua
|
Nhỏ | |
Inhulles U21
10trậnInhulles U215Thắng3Hòa2ThuaGhi bàn14Bàn thua20Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:60%
|
||||||||
UKR U21
|
2022-11-07
|
Inhulles U21
|
1:5
|
Zorya U21
|
0:3
|
Thua
|
lớn | |
UKR U21
|
2022-10-23
|
Kryvbas U21
|
3:1
|
Inhulles U21
|
1:1
|
Thua
|
lớn | |
UKR U21
|
2022-10-19
|
Dnipro-1 U21
|
1:0
|
Inhulles U21
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
UKR U21
|
2022-10-06
|
Kolos Kovalivka U21
|
2:0
|
Inhulles U21
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
UKR U21
|
2022-09-30
|
Inhulles U21
|
3:0
|
FC Vorskla U21
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
UKR U21
|
2022-09-10
|
Inhulles U21
|
2:2
|
FC Mynai U21
|
0:0
|
Hòa
|
lớn | |
UKR U21
|
2022-09-03
|
Chernomorets Odessa U21
|
0:0
|
Inhulles U21
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
UKR U21
|
2022-08-28
|
Metalist Kharkiv U21
|
1:1
|
Inhulles U21
|
1:1
|
Hòa
|
Nhỏ | |
UKR U21
|
2022-08-23
|
Inhulles U21
|
1:4
|
Dinamo KyivU21
|
1:4
|
Thua
|
lớn | |
UKR U21
|
2021-12-09
|
Inhulles U21
|
5:2
|
Desna Chernihiv U21
|
3:0
|
Thắng
|
lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UKR U21
|
2021-10-30
|
Metalist 1925 Kharkiv(U21)
|
1:1
|
Zorya U21
|
1:1
|
Hòa
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UKR U21
|
2021-10-29
|
Inhulles U21
|
3:0
|
Veres Rivne U21
|
00
|
Thắng
|
||
UKR U21
|
2020-12-12
|
Inhulles U21
|
0:5
|
FC Shakhtar Donetsk U21
|
02
|
Thua
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
3
|
2
|
2
|
2
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
1
|
2
|
2
|
2
|
Đội khách
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
2
|
1
|
2
|
8
|
6
|
Đội nhà
|
0
|
2
|
1
|
1
|
5
|
3
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
1
|
3
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
1
|
1
|
2
|
2
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
1
|
1
|
1
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
3
|
2
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
1
|
2
|
0
|
1
|
Đội khách
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.64
|
1.5
|
1.8
|
Đội nhà
|
1.82
|
1.67
|
2.0
|
Đội khách
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.0
|
1.75
|
0.4
|
Đội nhà
|
2.0
|
2.75
|
1.4
|
Đội khách
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
UKR U21
|
2022-11-18
|
Kryvbas U21
|
Metalist 1925 Kharkiv(U21)
|
6
|
UKR U21
|
2022-11-25
|
Dinamo KyivU21
|
Metalist 1925 Kharkiv(U21)
|
13
|
UKR U21
|
2023-03-03
|
Metalist 1925 Kharkiv(U21)
|
FC Shakhtar Donetsk U21
|
111
|
UKR U21
|
2023-03-10
|
Chernomorets Odessa U21
|
Metalist 1925 Kharkiv(U21)
|
118
|
UKR U21
|
2023-03-17
|
FC Vorskla U21
|
Metalist 1925 Kharkiv(U21)
|
125
|
UKR U21
|
2023-03-31
|
Metalist 1925 Kharkiv(U21)
|
Dnipro-1 U21
|
138
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
UKR U21
|
2022-11-18
|
Inhulles U21
|
Lviv U21
|
6
|
UKR U21
|
2022-11-25
|
Inhulles U21
|
Veres Rivne U21
|
13
|
UKR U21
|
2023-03-03
|
Dinamo KyivU21
|
Inhulles U21
|
111
|
UKR U21
|
2023-03-10
|
Inhulles U21
|
Metalist Kharkiv U21
|
118
|
UKR U21
|
2023-03-17
|
Inhulles U21
|
Chernomorets Odessa U21
|
125
|
UKR U21
|
2023-03-31
|
FC Mynai U21
|
Inhulles U21
|
138
|
Tỷlệcược thayđổi
0Trong số nhà công ty có,có0nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,0nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
1.63
3.15
|
3.72
2.06
|
1.96
2.83
|
71.81%
86.49%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
2.67
3.18
|
4.10
2.20
|
4.10
3.00
|
115.96%
90.72%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
1.98
3.16
|
3.97
2.15
|
3.39
2.94
|
95.06%
89.15%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
1.63
3.15
|
4.10
2.20
|
4.10
3.00
|
90.80%
90.47%
|
Betway
|
lắp
Đầu
|
2.67
3.18
|
3.72
2.06
|
1.96
2.83
|
86.69%
86.71%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Metalist 1925 Kharkiv(U21)
|
Inhulles U21
|